Có 2 kết quả:
相紙 xiàng zhǐ ㄒㄧㄤˋ ㄓˇ • 相纸 xiàng zhǐ ㄒㄧㄤˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
photographic paper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
photographic paper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0